A. Bồn nước inox Sơn Hà đứng hiện nay có nhiều cải tiến vượt bậc như:
Thân bồn cứng hơn: 
Lốc 5 gân kép phân bố đều trên thân bồn, nâng cao độ cứng vững và kéo dài tuổi thọ sản phẩm gấp đôi so với sản phẩm thông thường.
Chân đế siêu bền: 
Với chân đế mới to hơn, làm bằng inox siêu bền, bản V3, bồn nước Sơn Hà luôn vững chãi kể cả khi thời tiết mưa bão, giông tố.
Kẹp chân đế cải tiến: 
Kẹp chân đế gắn chặt bồn nước với chân đế siêu khỏe, giúp bồn nước không nghiêng, lật dù gió to, bão giật.
Khuy khóa an toàn: 
Khuy khóa cải tiến làm bằng inox SUS 304, có chốt an toàn giữ nắp không bật ra khi mưa bão lớn, ngăn côn trùng, bụi bặm làm bẩn nguồn nước.
Chụp nhựa chống xước: 
Chụp nhựa chất lượng cao hạn chế tối đa các vết xước khi vận chuyển lắp đặt, giữ bồn nước luôn bền, đẹp trong suốt quá trình sử dụng.
Tem nhãn hiện đại:
Tem sản phẩm mới với logo Sơn Hà trắng trên nền đen có đầy đủ hướng dẫn sử dụng và nơi sản xuất
Thời gian bảo hành lên tới 12 năm:
Cam kết chất lượng sản phẩm với thời gian bảo hành lâu nhất Việt Nam.
Logo Sơn Hà mới ngăn chặn hàng nhái, hàng giả: 
Nhận diện logo Sơn Hà mới mềm mại, đẹp hiện đại, sơn trực tiếp trên thân bồn và dập nổi tại đầu, đáy bồn, nắp bịt, được thiết kế để hạn chế hàng giả, hàng nhái.
Với chất lượng dẫn đầu thị trường, bồn nước Sơn Hà luôn là mục tiêu hàng đầu của các cơ sở làm bồn nước giả. Khách hàng lưu ý các đặc điểm nói trên của bồn nước Sơn Hà để có thể mua được bồn nước với chất lượng tốt, thời gian sử dụng lâu hơn, đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng.

B. Thông số sản phẩm Bồn nước inox Sơn Hà đứng:

STT

Chủng loại

Đường kính thân bồn (mm)

Chiều dài thân bồn (mm)

Chiều dài chân (mm)

Chiều rộng chân (mm)

Chiều cao tổng (mm)

1

SHD500

720

1170

350

840

1500

2

SHD700

720

1385

350

840

1700

3

SHD1000

960

1490

400

1060

1820

4

SHD1200

980

1485

400

1080

1810

5

SHD1350

1050

1575

400

1250

1850

6

SHD1500

960

2070

400

1130

2400

7

SHD1500

1140

1470

400

1350

1800

8

SHD2000

1140

1750

400

1350

2010

9

SHD2000

1380

1545

400

1480

1850

10

SHD2500

1380

1825

400

1480

2120

11

SHD3000

1380

2126

400

1520

2195

12

SHD5000

1420

3320

400

1600

2805

Lưu ý: thông số và giá thành sản phẩm có thể thay đổi.